Có 2 kết quả:
篷勃 péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ • 蓬勃 péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lên ùn ùn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigorous
(2) flourishing
(3) full of vitality
(2) flourishing
(3) full of vitality
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh